Có 2 kết quả:
随风倒舵 suí fēng dǎo duò ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄉㄨㄛˋ • 隨風倒舵 suí fēng dǎo duò ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄉㄨㄛˋ
suí fēng dǎo duò ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄉㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trim one's sails with the wind
(2) to adopt different attitude depending on the circumstances (idiom)
(2) to adopt different attitude depending on the circumstances (idiom)
Bình luận 0
suí fēng dǎo duò ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄉㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trim one's sails with the wind
(2) to adopt different attitude depending on the circumstances (idiom)
(2) to adopt different attitude depending on the circumstances (idiom)
Bình luận 0